Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abbe” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • hệ số abbe,
  • khúc xạ abbe, khúc xạ kế abbe,
  • lý thuyết abbe,
  • /'æbi/, Danh từ: tu viện, giới tu sĩ, Xây dựng: nhà thờ (lớn), Kỹ thuật chung: tu viện, Từ đồng...
  • / beib /, Danh từ: (thơ ca) trẻ sơ sinh,, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh, Từ...
  • / 'æbou /, Danh từ, số nhiều abos, abbos: người thổ dân; dân cư trú đầu tiên tại địa phương,
  • / 'eib(ә)l /, Tính từ: có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền, tiếp vĩ ngữ, có một tính cách nào đó, có thể, cần được, Từ...
  • / æb /, Danh từ: (ngành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải), Hóa học & vật liệu: khổ vải,
  • / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied...
  • Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương trà ( (cũng) sorb-able-apple),
  • tàu có khả năng đi biển,
  • đặc tả,
  • số abble,
  • khúc xạ hạt able,
  • dấu sao *, dấu hoa thị,
  • Tính từ: có thể khắc phục được; chiến thắng được; vượt qua được (khó khăn),
  • buồng đếm huyết cầuabbe-zeiss,
  • trước khi dịch,
  • máy tính siêu nhỏ,
  • Tính từ: (thông tục) không dễ với tới, không vào được (một chỗ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top