Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Afine” Tìm theo Từ (295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (295 Kết quả)

  • / ə´mi:n /, Danh từ: (hoá học) amin, Địa chất: amin,
  • / ə'lain /, như align,
  • / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã hội: thông gia/sui gia, affine colinearation, phép cộng tuyến afin, affine...
  • / ə´faiə /, Tính từ & phó từ: cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: adjective, to set something afire, đốt cháy...
  • / fain /, Tính từ: tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, giỏi, lớn, đường bệ, Đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè...
  • phép biến đổi affin, phép biến đổi afin,
  • liên thông affin, liên thông afin, space with affine connection, không gian liên thông affin
  • mô hình afin,
"
  • tọa độ affin,
  • tỉ số đơn, tỷ số affin,
  • song afin,
  • amin bậc hai,
  • phép cộng tuyến afin,
  • cấu trúc affin, cấu trúc afin,
  • amin xycloaliphatic,
  • không gian affin,
  • ánh xạ affin, ánh xạ afin,
  • nitroamin, nitramin,
  • conic affin, conic afin,
  • hình học affin, hình học afin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top