Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Afine” Tìm theo Từ | Cụm từ (784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´fain /, Toán & tin: afin, Kinh tế: tinh luyện, Xã hội: thông gia/sui gia, affine colinearation, phép cộng tuyến afin, affine...
  • hình học vi phân, affine differential geometry, hình học vi phân affin, affine differential geometry, hình học vi phân afin, metric differential geometry, hình học vi phân metric, projective differential geometry, hình học vi phân...
  • không gian affin, không gian afin, centred affine space, không gian affin có tâm
  • liên thông affin, liên thông afin, space with affine connection, không gian liên thông affin
  • không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin
  • phép cộng tuyến, affine co-lineation, phép cộng tuyến affin
  • phép biến đổi tâm affine,
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • hợp chất no mạch thẳng, parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hydrocarbon parafin, paraffinic oil, dầu parafin, paraffinic precipitation, tách parafin,...
  • loại parafin, sự cô đặc ( dầu thô), khử parafin, khử sáp, sự khử parafin, sự khử sáp, loại sáp, tách parafin, filter dewaxing, lọc tách parafin, naphtha dewaxing, tách...
  • Danh từ: dầu hoả parafin, dầu paraphin, dầu paraffin, dầu pa-ra fin, dầu parafin, dầu khoáng chất, dầu parafin,
  • đã loại parafin, đã loại sáp, đã tách parafin, dewaxed oil, dầu đã tách parafin
  • hyđrocacbon parafin, hydrocarbon parafin,
  • dầu xanh, phần cất parafin, dầu xanh, dầu cất parafin,
  • lọc tách parafin, lọc tách parafin,
  • độ parafin, tính parafin,
  • sự lắng tách sáp, sự tách parafin, lắng tách sáp, tách parafin,
  • / 'hæfniəm /, Danh từ: (hoá học) hafini, Địa chất: hafini,
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • phần chưng cất dầu thắp, phần chưng cất parafin, sản phẩm chưng cất từ parafin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top