Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “B‰cheron” Tìm theo Từ (268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (268 Kết quả)

  • Danh từ: (thần thoại hy lạp) người lái đò bến mê (đưa linh hồn người chết),
  • / ´ʃevrən /, Danh từ: lon, quân hàm hình v (ở ống tay áo), Toán & tin: dấu >=, dấu bất dẳng thức, sọc hình chữ v, Xây...
  • / ´herən /, Danh từ: (động vật học) con diệc,
  • tiền tố chỉ thời gian,
  • / bi: /, Danh từ, số nhiều .Bs, B's: mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng, (đùa cợt)...
  • hỗn hợp b-b,
  • / ´ʃæpə¸roun /, Danh từ: bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội), người đi kèm, Ngoại động từ: Đi kèm (các cô gái), hình...
  • / wɛər´ɔn /, Phó từ: trên cái gì, về cái gì, trên cái đó, về cái đó, whereon did you pin your hope ?, anh đặt hy vọng trên cái gì?, the rock whereon the house is built, tảng đá trên...
  • cổ phiếu loại a, loại b,
"
  • bộ pin anôt, bộ pin b, pin loại b, nguồn nuôi b,
  • kháng sinh : dùng chửacác bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
  • bánh răng chữ v,
  • vết khía dích dắc,
  • băng tải gân v,
  • / tʃə´ru:t /, Danh từ: xì gà xén tày hai đầu,
  • / ´kaitən /, Danh từ: (động vật) ốc song kinh, Áo mặc trong (từ cổ hy-lạp),
  • / ¸ðɛər´ɔn /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy, ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó, the table and all that is thereon, chiếc bàn và tất cả những gì trên đó
  • Danh từ: (y học) bệnh than (của súc vật), Y học: cụm nhọt,
  • / ´tʃeri /, Tính từ: Đỏ màu anh đào, Cơ khí & công trình: mũi doa búp cầu, mũi doa búp côn, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top