Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bo†tier” Tìm theo Từ (655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (655 Kết quả)

  • Thán từ: suỵt!, can't say bo to a goose, nhát như cáy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, viết tắt,...
  • Danh từ: cây đa bồ đề (nơi phật chứng quả bồ đề),
"
  • / ¸bou´pi:p /, Danh từ: trò chơi ú tim, to play bo-peep, chơi ú tim ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • / taiə /, Danh từ: dãy, tầng, lớp (của một cấu trúc xếp chồng lên nhau), bậc (của một hội trường, một giảng đường), bậc thang (trên một cao nguyên), người buộc, người...
  • vùng Đông nam bộ,
  • đầu ra nhị phân,
  • vùng đông nam bộ,
  • sự lắp theo lớp, sự lắp từng tầng,
  • sự bố trí theo khoang, sự bố trí theo tầng,
  • hành lang phòng khán giả,
  • hành lang phòng khán giả,
  • lô dành cho khách (trong nhà hát),
  • sự nạp mìn tầng,
  • sự chèn chân tàvẹt, sự đệm tàvẹt,
  • giàn bậc (ăng ten), giàn tầng,
  • nhà nhiều tầng,
  • / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post, vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng, vertical ties, thanh giằng đứng
  • / piə /, Danh từ: bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi, Đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi), móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột,...
  • hàng xà lan trong đoàn tàu,
  • / kiə /, Danh từ: thùng chuội vải, Kỹ thuật chung: nồi nấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top