Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom ” Tìm theo Từ (420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (420 Kết quả)

  • cặn (chứng cất), chất kết lắng, phần lắng, các đáy, đáy tách,
  • / 'bɔtəm /, Danh từ: phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu, mặt (ghế), mông đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai, Ở vào hoàn cảnh sa sút tồi...
  • / ´bɔtəmri /, Danh từ: (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo, Kinh tế: cho vay mạo hiểm, sự chi vay cầm tàu, vay cầm tàu,
  • bản cánh dưới,
  • bản cánh dưới,
  • Địa chất: thợ tháo móc xe goòng ở sân giếng mỏ,
  • Thành Ngữ:, bottoms up, xin mời cạn chén!
  • cặn thô,
  • cặn kiềm,
  • cặn tháp,
  • cặn thùng, cặn bể chứa,
  • cặn ankylat hóa,
  • các giá đáy gia tăng,
  • đáy atphan,
  • cối dập, khuôn dưới,
  • sự xé rách đáy,
  • van đáy,
  • hạ điện, hình chiếu từ dưới, hạ viện, hình chiếu từ dưới lên,
  • sóng ngầm, sóng đáy,
  • nấm men đáy, nấm men đáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top