Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Branchu” Tìm theo Từ (272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (272 Kết quả)

  • / ´bra:ntʃi /, tính từ, nhiều cành, nhiều nhánh,
  • /brɑ:nt∫/, Danh từ: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), Nội động...
  • / bra:ntʃt /, Tính từ: phân cành; phân nhánh, Hóa học & vật liệu: có nhánh, Toán & tin: được chia nhánh, Kỹ...
  • / ´brɔηkəs /, Danh từ, số nhiều .bronchi: phế quản,
  • prefix chỉ phế quả,
  • / ´brɔηkou /, như bronco,
  • / tra:nʃ /, Kinh tế: phần nợ trả mỗi lần của một số tiền lớn,
  • / ´bræηkiə /, Danh từ, số nhiều .branchiae: (động vật học) mang cá,
  • tiền tố chỉ phế quản,
  • / ´brɔηkai /, Danh từ, số nhiều .bronchia:, ' br˜–ki”, (giải phẫu) cuống phổi, phế quản
  • nếp lồi cụt,
  • gỗ có mắt, gỗ nhiều cành, gỗ nhiều nhánh, gỗ cành, gỗ có mấu,
  • nếp lõm cụt,
  • ống phụ, ống nhánh,
  • chế độ ngân hàng đặt nhiều chi nhánh, hệ thống ngân hàng mạng lưới của anh, ngân hàng mạng lưới,
  • chỗ đường giao phân nhánh,
  • dòng nhánh, dòng điện nhánh,
  • ống gió nhánh, ống nhánh,
  • bộ phận nối ống nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top