Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Calmir” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • Danh từ: cây bạc hà mèo (hoa màu xanh da trời có mùi lôi cuốn loài mèo),
  • / 'kælkin /, danh từ, móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc, mấu sắc (đóng vào móng ngựa, gót giày),
  • / 'kɔ:kə /, mũi xảm, vật liệu xảm, búa xảm, người xảm, đục xảm,
  • / 'kædmik /,
  • Phó từ: yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adverb, unexcitedly , tranquilly ,...
  • canxi,
  • / 'pα:mз /, Danh từ: người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất, sâu róm (như) palmer worm, ruồi giả (làm mồi câu),
  • / ´kædmiə /, Hóa học & vật liệu: bọt kẽm, Địa chất: calamin, bọt kẽm,
"
  • / ˈkælsɪk /, Tính từ: chứa đựng can xi hay vôi, Kỹ thuật chung: chứa vôi,
  • 1 . (thuộc) co giật (thuộc) mạch,
  • / ´kɔ:lə /, Danh từ: người đến thăm, người gọi, Tính từ: tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), Điện tử & viễn thông:...
  • / 'kælka: /, Danh từ: (sinh học) cựa, Y học: cựa, Kỹ thuật chung: lò nung, calcar avis, cựa chim
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
  • / 'pælmə /, Tính từ: (thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay, Y học: thuộc gan bàn tay,
  • salmin, xan min (protein cá hồi),
  • / 'kælif /,
  • / 'kælid /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) nóng,
  • / 'kæliks /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều .calices, (giải phẫu) khoang hình cốc
  • nhiệt, nóng, nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top