Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clean-cut ” Tìm theo Từ (895) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (895 Kết quả)

  • / ´kli:n¸kʌt /, tính từ, rõ ràng; sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a clean-cut plan, kế hoạch rõ ràng, categorical , chiseled...
  • sự cắt tinh, phần cắt sạch,
  • sự phát quang, việc trong một lúc đốn sạch tất cả cây cối trong một khu vực, một hoạt động có thể tăng khả năng gây ra những trận mưa xối xả hoặc hiện tượng tuyết tan chảy thành dòng, xói mòn,...
"
  • / ´kliə¸kʌt /, tính từ, rõ ràng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clear-cut features, những nét rõ ràng, a clear-cut stand,...
  • đường cong trơn,
  • đường (cong) trơn,
  • gỗ xẻ bào sạch,
  • / kli:n /, Tính từ: sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng, không có mấu; không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn,...
  • gỗ xẻ bào sạch,
  • Tính từ: thanh liêm, liêm khiết,
  • / ´kli:n¸ʃeivn /, tính từ, mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch,
  • tàu dầu trơn,
  • / ´kli:n¸ʌp /, Danh từ: sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to, Môi trường:...
  • nhiên liệu sạch, hỗn hợp hay chất thay thế cho nhiên liệu xăng dầu, bao gồm khí nén thiên nhiên, rượu metylic, rượu etylic và khí dầu mỏ hóa lỏng.
  • hối phiếu trơn, hối phiếu trơn, clean bill for collection, hối phiếu trơn nhờ thu, collection on clean bill, sự nhờ thu hối phiếu trơn
  • biên dịch không lỗi,
  • tín dụng trơn,
  • hối phiếu hoàn hảo, hối phiếu trơn,
  • thành tạo sạch,
  • nhiên liệu sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top