Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Concorde” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / 'kɔɳkɔ:d /, Danh từ: sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số), (âm nhạc) hoà âm, Toán &...
  • / kənˈklud /, Động từ: kết thúc, chấm dứt (công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết, hình...
  • Danh từ: giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước),
  • / ´kɔηkɔ:s /, Danh từ: Đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã ba, ngã tư (đường), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng...
  • hạt hình cầu,
  • Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • hòa âm cơ bản,
  • giao ước basle,
"
  • kết luận, kết thúc,
  • mặt bê tông,
  • bêtông không co ngót,
  • Idioms: to be in concord with .., hợp với
  • Thành Ngữ:, to close ( conclude , strike , settle ) a bargain, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top