Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Déranger” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / di´reindʒd /, Tính từ: bị trục trặc (máy...), bị loạn trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
  • / di´reindʒ /, Ngoại động từ: làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn, quấy rối, quấy rầy, làm phiền, làm loạn trí,...
  • / ə´reindʒə /, danh từ, người sắp xếp, người sắp đặt, người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
  • / 'streinʤə /, Danh từ: người lạ, người không quen biết, người xa lạ (người ở một nơi mới, nơi không quen thuộc, hay với những người anh ta không quen biết), người nước...
  • / 'greindʤə /, Danh từ: người quản lý ấp trại, nông dân trong áp trại,
  • / ´drægə /, Kỹ thuật chung: băng cào, máng cào, tàu hút bùn,
  • / 'deinʤə(r) /, Danh từ: sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy, Kỹ thuật chung: nguy hiểm,
  • / ˈreɪndʒər /, Danh từ: người hay đi lang thang, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bảo vệ rừng, nhân viên lâm nghiệp, người quản lý công viên của nhà vua, (quân sự), ( số nhiều)...
  • người giàn xếp hữu hảo,
  • nguy hiểm về điện,
  • Danh từ: sĩ quan trông coi rừng,
  • máy đo từ xa, máy định tầm,
  • thuyết nhân quả của graner,
  • báo hiệu nguy hiểm, sự báo nguy hiểm, biển báo nguy hiểm,
  • tiền phụ cấp hiểm nguy, tiền phụ cấp nguy hiểm,
  • điểm nguy hiểm, điểm nguy hiểm,
  • tín hiệu nguy hiểm, tín hiệu báo động, tín hiệu nguy hiểm,
  • / 'deindʒə,signl /, danh từ, (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy,
  • biển báo nguy hiểm,
  • / 'deindʒə,mʌni /, Danh từ: tiền trợ cấp nguy hiểm, Địa chất: trợ cấp nguy hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top