Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “E.t.” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • (ecto-) prefíx. chỉ bên ngoài hay phía ngoài.,
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • máy biến điện áp,
  • máy biến dòng,
  • viết tắt của cụm từ la tinh exempli gratia (for example), ví dụ, thí dụ.,
  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • / eft /, Danh từ: (động vật học) sa giông,
  • viết tắt, tai mũi họng ( ear, nose and throat),
  • nghĩa là,
  • Ngoại động từ: nịnh hót; bợ đỡ, Ăm bám; ăn chực; ăn báo cô,
  • bộ chỉnh lưu eht,
  • dấu cuối băng, dấu kết thúc băng,
  • ăn mòn,
  • vùng ngoài, mặt ngoài,
  • nghĩa là, tức là, Từ đồng nghĩa: adverb, as it were , i .e. , that is
  • vùng bên ngoài, mặt ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top