Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Shading” Tìm theo Từ (2.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.009 Kết quả)

  • / ´ʃeidiη /, Danh từ: sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự hơi khác nhau; sắc thái, Hóa học & vật liệu: sự...
  • sự đặt bước gia cảm, sự đặt khoảng gia cảm,
  • Danh từ: sự phân chia, sự phân bổ, sự tham gia, sự chia sẻ, sự dùng chung, sự góp chung, sự chia, sự phân chia, sự tách, Nguồn...
  • / ´ʃeiviη /, Danh từ, số nhiều shavings: sự cạo, sự bào, ( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại), Cơ khí & công trình: sự cà gờ, sự cà răng,
  • / ´ʃeipiη /, Cơ khí & công trình: sự bào ngang, sự thành hình, Toán & tin: vẽ hình, Y học: tạo dáng, Điện...
  • / ´ʃi:diη /, Danh từ: khu vực hành chính (ở đảo man),
  • đào [sự đào bằng mai], Danh từ: sự đào đất bằng mai,
  • / ´ʃeikiη /, Danh từ: sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, Xây dựng: sự khuấy động, Kỹ thuật chung:...
  • sự nổi tông đậm nhạt, sự nổi tông xám, sự tô đậm nhạt, sự tô xám dần,
  • cuộn chắn, cuộn tạo bóng, vành tạo bóng, vành chắn,
  • kiểu bóng đổ,
  • / ´heidiη /, Kỹ thuật chung: nghiêng,
  • vệt đen,
  • tô bóng đen,
  • sửa vệt,
  • bộ điều chỉnh tạo bóng,
  • cuộn chắn, cuộn tạo bóng, vành tạo bóng, vòng ẩn, vành chắn,
  • tín hiệu tạo bóng,
  • thiết bị che nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top