Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Shading” Tìm theo Từ (2.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.009 Kết quả)

  • cạo lông phía sườn con lợn,
  • băng tải rung, thiết bị vận chuyểnủung,
  • bộ tiếp liệu kiểu rung,
  • sàng lắc, sàng rung,
  • thiết bị rung (lắc),
  • Danh từ: cục phèn xoa (sau khi cạo râu),
  • lượng dư khi cà rằng, lượng dư cà răng,
  • dao cà răng,
  • / ´greidiη /, Danh từ: sự tuyển chọn, sự phân loại, thành phần cơ học, cỡ hạt, sự an đất, ủi đất, (đường sắt) sự đặt ray, Cơ khí & công...
  • / ´feiziη /, Tính từ: sự định pha, Xây dựng: sự định pha, Kỹ thuật chung: sự bù pha, sự dịch pha, external phasing, sự...
  • rau làm xalat,
  • / ˈskeɪlɪŋ /, Danh từ: sự xác định tỷ xích, sự lập thang, sự đóng cặn, sự đánh cặn, sự tróc vảy, sự đếm gộp, Toán & tin: chia tỉ lệ,...
  • / ´skɔ:ldiη /, Tính từ: nóng đủ để làm bỏng, châm chọc, Danh từ: sự luộc nấu/ tẩy nấu (để làm sạch hoặc khử trùng), sự luộc cây/ rau,...
  • / ´si:tiη /, Danh từ: sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi, Xây dựng: đệm neo, đóng neo, trong tầng hầm, Kỹ...
  • / ´si:miη /, Dệt may: sự may, Kỹ thuật chung: sự gấp mép, sự gấp nếp, sự khâu nối, sự uốn, sự uốn mép, Kinh tế:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • gieo hạt, sự gieo mầm (kết tinh), sự gây mầm, sự tạo mầm (phản ứng),
  • / sendiη /, Danh từ: sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, sự gởi, sự phát, sự gửi, sự gửi đi, sự phát, sự truyền, sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top