Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn antipathetic” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ¸æntipə´θetik /, Tính từ: có ác cảm, gây ác cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hostile , averse...
  • như antipathetic,
  • / ¸ænti´θetik /, tính từ, (thuộc) phép đối chọi, phản đề, có hai mặt đối nhau, đối nhau,
  • / ænti´pæθik /, Tính từ: có ác cảm, (y học) gây nên những triệu chứng trái ngược, to be antipathic to someone, có ác cảm với ai
  • cộng sinh đối kháng,
  • biện pháp đối lập, biện pháp phản đề,
  • Toán & tin: mâu thuẫn, phản (luận) đề,
  • đối lập,
  • đứt gãy đối ngẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top