Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arty” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • / ´a:ti /, Tính từ: (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, affected , deceptive , ephemeral , false , flaunting ,...
  • / ´a:ti¸kra:fti /, tính từ, (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài,
  • / ˈpɑrti /, Danh từ: Đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (luật) bên, người tham gia, người tham dự, (thông tục) người, Cấu...
  • / 'ɑ:mi /, Danh từ: quân đội, Đoàn, đám đông, nhiều vô số, Y học: quân đội, Từ đồng nghĩa: noun, regular army, quân...
  • / 'wɔ:ti /, tính từ, giống mụn cơm, có nhiều mụn cơm,
  • các đường kẻ mỹ thuật,
  • / ɑ:t /, Danh từ: tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, Cấu trúc từ: art is long...
  • Danh từ: quân đoàn,
  • bệnh viện quân y, viện quân y,
  • công binh xưởng,
  • / ´tʃa:tə¸pa:ti /, Danh từ: hợp đồng thuê tàu, Giao thông & vận tải: hợp đồng thuê tàu,
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • Danh từ, số nhiều: Đảng phí,
  • Danh từ: cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê, (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi,
  • Danh từ: hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái),
  • Danh từ: nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn,
  • tổ trắc địa, đội trắc địa,
  • nghệ thuật đồ họa, nghệ thuật tạo hình ảnh,
  • Danh từ: Đoàn người đi săn, cuộc đi săn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top