Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baronage” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ´bærənidʒ /, Danh từ: hàng nam tước, tước nam,
  • / ´bi:kənidʒ /, Hóa học & vật liệu: đặt đèn hiệu, Kinh tế: hệ thống phao tiêu, phí phao tiêu,
  • / ˈpeɪtrənɪdʒ , ˈpætrənɪdʒ /, Danh từ: sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...),...
  • phương pháp tiêm thuốc mê phadịch não tủy,
  • / 'bædinɑ:ʒ /, Danh từ: sự đùa cợt, sự đùa bỡn, Từ đồng nghĩa: noun, banter , chaff , raillery , taunt , asteism , fool , joking , joshing , kidding , persiflage...
  • phí chở hàng bằng xe ngựa, việc chở hàng bằng xe ngựa,
  • Danh từ: tước huân,
  • / ´bæra:ʒ /, Danh từ: Đập nước, vật chướng ngại, (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự), Xây dựng: đập chắn, đập...
  • / ´ka:nidʒ /, Danh từ: sự chém giết, sự tàn sát, Từ đồng nghĩa: noun, a scene of carnage, cảnh tàn sát; cảnh chiến địa, annihilation , blitz , blood ,...
  • / ´pa:sənidʒ /, Danh từ: nhà của cha xứ; nhà của mục sư, Xây dựng: nhà của cha xứ,
  • / ´meitrənidʒ /, danh từ, thân phận người đàn bà có chồng, sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...)
  • Danh từ: dao to bản dùng ở philippin,
  • máy thu chống tạp âm, máy thu hai an ten,
  • khí cầu chướng ngại,
  • Danh từ: (quân sự) hàng rào khí cầu phòng không, lưới lửa phòng không,
  • Danh từ: hàng rào phòng không (bằng kinh khí cầu), lưới lửa phòng không,
  • Danh từ: hàng rào bóng phòng không,
  • phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông,
  • phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông,
  • đập tràn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top