Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bourgeon” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´bə:dʒən /, như burgeon,
  • / 'bə:dʒən /, Danh từ: (thơ ca) chồi cây, Nội động từ: (thơ ca) đâm chồi, hình thái từ: Từ...
  • / ´stə:dʒən /, Danh từ: (động vật học) cá tầm (loại cá nước ngọt to, dùng làm thức ăn và lấy trứng làm trứng cá muối), Kinh tế: cá tầm,...
  • / ´buəʒwa: /, Danh từ: người tư sản, Tính từ: (thuộc) giai cấp tư sản, trưởng giả, Danh từ: (ngành in) chữ cỡ 8,...
  • / ´blʌdʒən /, Danh từ: cái dùi cui, Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, hình thái từ: Từ đồng...
  • / 'bз:bən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ phản động, rượu uytky ngô, Kinh tế: rượu ngô,
  • / ´buədən /, Danh từ: (âm nhạc) ống buôcđông,
  • Danh từ: toa chở hàng,
  • / 'sə:dʤən /, Danh từ: nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y, Y học: phẫu thuật viên, house surgeon, phẫu thuật viên...
  • Danh từ: người chống tư sản, thuộc chống tư sản, , “nti'bu”™wa :, tính từ
  • Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ tiểu tư sản (kiểu cách tự mãn), petit bourgeois interests, các quyền lợi tiểu tư...
  • danh từ/ tính từ,
  • trứng cá chiên,
  • áp kế lò xo ống, áp kế buôcđôn, áp kế bourdon,
  • phẫu thuật viên thường trú,
  • Danh từ: (động vật học) cá đuôi gai, cá đuôi gai,
  • áp kế bourdon, áp kế ống bourdon,
  • ống bourdon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top