Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bovril” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • Danh từ: nước thịt ép; nước thịt hầm,
  • / ´bɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) thuộc về boric, boric acid, axit boric
  • / bɔil /, Danh từ: (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, Ngoại động từ: Đun sôi, nấu sôi; luộc, Nội động từ: sôi,...
  • axit boric, axit boric,
"
  • cạnh (bị) vát,
  • anhiđrit borit, bo ôxit,
  • pomat axit boric,
  • sự nở lạnh, trương nở do lạnh,
  • cao mật bò,
  • độ nấu chín, độ sôi,
  • vết thủng,
  • máy trộn axit boric,
  • pomat axit boric,
  • dung dịch axit boric,
  • làm bay hơi,
  • sôi nhanh,
  • hắc ín khan,
  • vôi luyện, sự sôi của vôi, sự sôi của vôi,
  • Ngoại động từ: luộc trứng lòng đào,
  • sôi cạn, sôi tiếp tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top