Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bucket” Tìm theo Từ (1.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.606 Kết quả)

  • / 'bʌkit /, Danh từ: thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), Động từ: bắt (ngựa) chạy quá sức, chèo (thuyền) vội...
  • kí tự <hoặc>,
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
  • / ´bʌkt /, tính từ, (thông tục) hài lòng; thoả chí,
  • / ´dʌkit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thẻ nghiệp đoàn,
  • dung tích gàu, Địa chất: dung tích gầu,
  • băng (tải) gầu, máy chuyển bằng gàu, băng chuyển có gàu, băng truyền gàu, hệ thống gàu tải, gầu tải, hệ thống gàu chuyển, hệ thống gàu tải,
  • sự tát nước bằng thùng,
  • gầu guồng, guồng gầu, gầu nâng ống chống, máy nâng kiểu gầu, băng gàu, máy nâng kiểu gàu, guồng gàu, chain-and-bucket elevator, máy nâng kiểu gàu xích
  • động cơ gàu (xúc), máy nạo bùn, máy nạo bùn,
  • đường xích gàu, dây xích gàu, Địa chất: dây xích gầu,
  • gàu phối liệu,
  • gàu máy nạo vét,
  • gàu máy hút bùn,
  • gàu trút vật liệu,
  • gầu xúc,
  • gầu tải,
  • thùng trộn bê-tông, gàu đổ bê tông,
  • gàu băng tải,
  • gầu chuyển tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top