Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caracole” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´kærə¸koul /, Danh từ: (ngựa) sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải), Nội động từ: quay nửa vòng (sang trái hoặc phải), Kỹ...
  • cầu thang xoắn ốc,
  • cầu thang xoắn ốc,
  • giãn tĩnh mạch thừng tinh,
  • quặng chì,
  • cacbazol, cacbazon,
  • / ´kæri¸oul /, Danh từ: xe độc mã,
  • não thất bên, não thất bê,
  • / 'krækl /, Danh từ ( (cũng) .crackling): tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ( (cũng) crackle china), Nội động...
  • / ´kærə¸kæl /, Danh từ: (động vật) linh miêu,
  • / ´kærə¸kʌl /, Danh từ: cừu caracun, da lông cừu caracun,
  • / ´kɔrəkl /, Danh từ: thuyền nhỏ và nhẹ, làm bằng chất liệu lấy từ cây liễu gai và có chống thấm (thường) được ngư dân dùng trên sông hoặc hồ; thuyền thúng,
  • cầu thang xoắn,
  • quá trình catarole,
  • polyvinyl cácbon,
  • Danh từ: sứ men rạn,
  • men (bị) rạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top