Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cautiously” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / 'kɔ:ʃəsli /, Phó từ: cẩn thận, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, slowly , guardedly , carefully , gingerly
  • Phó từ: xoi mói, quỷ quyệt,
  • Phó từ: thiếu thận trọng, khinh suất,
  • / ´kɔ:ʃəs /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alert , all ears , cagey...
  • / 'kjuəriəsli /, phó từ, tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ, curiously , i don't know who has hidden his spectacles ?, lạ thật, tôi chẳng biết ai giấu mắt kính cùa anh ta?
  • điều khiển thận trọng,
  • Idioms: to be cautious in doing sth, làm việc gì cẩn thận, đắn đo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top