Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cecal” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´si:kəl /, Tính từ: thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng, Y học: thuộc manh tràng, thuộc ruột,
  • Tính từ: thuộc đuôi,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại, nhãn, mác, sự đồ lại, sự in chuyển, sự in lại,
  • ruột thừa, ruột thừa,
  • / 'si:kəl /, tính từ, thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt,
  • nếp manh tràng,
  • / 'fi:kæl /, lắng [chắt lắng], tính từ, ( fecal matter) phân; cứt,
  • đường hậu môn nhân tạo, đường rò phân,
  • áp xe phân,
  • đeca,
  • nôn phân,
  • sự chiếu sáng cục bộ,
  • u phân,
  • khả năng kìm đại tiện, nhịn đại tiện,
  • đại tiện mất chủ động, ỉađùn,
  • võng mạc phần mù,
  • trực khuẩn ruột có nguồn gốc từ phân, vi khuẩn được tìm thấy trong ruột các loài động vật có vú. sự hiện diện của chúng trong nước hay bùn đặc là dấu hiệu ô nhiễm và có thể nhiễm bẩn do...
  • đecan bóc bằng nhiệt,
  • võng mạc phần mù,
  • kết hợp máy tính và học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top