Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn darken” Tìm theo Từ (1.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.206 Kết quả)

  • Danh từ: nông trại trồng rau bán, vườn rau (trồng để bán),
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • / 'dɑ:kən /, Ngoại động từ: làm tối, làm u ám (bầu trời), làm sạm (da...), làm thẫm (màu...), làm buồn rầu, làm buồn phiền, Nội động từ: tối...
  • / 'dɑ:ki /, Danh từ: (thông tục) người da đen, (từ lóng) đêm tối,
  • nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn,
  • Thành Ngữ:, to darken counsel, làm cho vấn đề rắc rối
  • Địa chất: không khí tù đọng,
  • / 'dɑ:kl /, nội động từ, tối sầm lại, lần vào bóng tối,
  • / da:nd /, Tính từ, phó từ: bị nguyền rủa,
  • / 'dɑ:nl /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa),
  • / 'dɑ:tə /, Danh từ: người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
  • được đỗ lại,
  • / 'wɔrən /, Danh từ: vùng đất có nhiều hang thỏ, (nghĩa bóng) toà nhà, khu vực có nhiều ngõ hẹp, khó tìm ra đường đi (thường) quá đông dân cư, lost in a warren of narrow streets,...
  • / ´ba:kə /, Danh từ: chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá), (từ lóng) súng đại bác, pháo, Kỹ...
  • tối nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top