Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decalog” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´dekəgən /, Danh từ: (toán học) hình mười cạnh, Toán & tin: hình thập giác, Kỹ thuật chung: hình mười cạnh, regular...
  • / ´dekə¸pɔd /, Danh từ: (động vật học) loài giáp xác mười chân (tôm cua), Tính từ: (động vật học) có mười chân,
  • / ´dekəlɔg /, Danh từ: (tôn giáo) mười điều răn của Đức chúa trời,
  • Ngoại động từ: làm phai màu, làm bay màu, làm tiêu màu, làm phai màu, di:'k—l”raiz decolourize, i:'k—l”raiz
  • Danh từ: kẻ mỵ dân,
  • decahiđronaph-talen, đecalin,
  • đecanol, đecanon,
  • cuộc đối thoại, sự đối thoại, sự hội thoại, sự tương tác,
  • tiếng súng đại bác,
  • hình thập giác đều,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại, nhãn, mác, sự đồ lại, sự in chuyển, sự in lại,
  • tiếng ngựa phi,
  • đối thoại theo kiểu, modal dialog box, hộp đối thoại theo kiểu
  • bộ bù hội thoại,
  • rãnh hội thoại,
  • trang hộp thoại,
  • đối thoại không theo kiểu, modeless dialog box, hộp đối thoại không theo kiểu
  • hộp thoại, đối thoại,
  • hộp thoại, hộp hội thoại, to dismiss a dialog box, đóng một hộp thoại
  • đeca,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top