Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn digamy” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´digəmi /, Danh từ: sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa,
  • / ´bigəmi /, Danh từ: sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng, tình trạng song hôn,
  • Danh từ: (thực vật học) sự chín khác lúc (nhị, nhuỵ),
  • / dis´mei /, Danh từ: sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm., Ngoại động từ: làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm, làm hết hồn, Từ...
  • đigama, đigamma, digamma function, hàm đigama
  • sự giãn, (sự) giao phối thuậ,
  • cặp chữ, cặp ký tự,
  • / ´dri:mi /, Tính từ: hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (thơ ca) đầy những...
  • Danh từ: chế độ lấy ba vợ; chế độ lấy ba chồng,
  • / 'daiəri /, Danh từ: sổ nhật ký, lịch ghi nhớ, Kỹ thuật chung: nhật kí, nhật ký, Kinh tế: sổ nhật biên, sổ nhật...
  • / 'pigmi /, như pygmy, Từ đồng nghĩa: adjective, pygmy
  • Danh từ: tính vô giao,
  • hàm đigama,
  • nhật ký nghiệp vụ,
  • / 'geimi /, Tính từ: có nhiều thú săn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ, (nói về thịt) ôi, thiu, Kinh tế: có nhiều thú săn, có vị thịt rừng,...
  • phương pháp nhật ký (trong việc nghiên cứu người tiêu dùng),
  • sổ nhật biên thu chi,
  • Danh từ: sổ ghi chép lặt vặt,
  • sổ nhật ký,
  • nhật ký người xây, sổ tay người xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top