Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emplastic” Tìm theo Từ (526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (526 Kết quả)

  • Tính từ: dính, dùng làm thuốc cao dán, Danh từ: vật dán dính, miếng vá, thuốc cao dán,
  • lý thuyết đàn hồi dẻo,
  • trạng thái đàn hồi dẻo,
  • / ju:´plæstik /, Y học: ưu tạo,
  • có hai chất,tạo thành do hai chất,
  • (thuộc) tạo huyết.,
  • Tính từ: không làm bằng chất dẻo (hàng hoá), không dẻo, không nặn được, không dễ tạo hình, không làm thành khuôn (chất liệu, các...
  • / ¸ni:ou´plæstik /, Y học: thuộc khối u,
  • / im´fætik /, Tính từ: nhấn mạnh, nhấn giọng, (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết), mạnh mẽ, dứt khoát (hành động), rõ ràng, rành rành, Từ đồng...
  • / 'plæstik /, Danh từ: chất dẻo; chất làm bằng chất dẻo, ( plastics) khoa học chế tạo chất dẻo, (thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plasticỵmoney, Tính...
  • / ɪˈlæstɪk/ /, Tính từ: co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo, nhún nhảy (bước đi...), bồng bột, bốc đồng, Danh từ: dây...
"
  • chất nổ bán dẻo,
  • tăng sản ung thư,
  • bệnh bạch cầu giảm sản,
  • không dẻo,
  • cơn bất sản,
  • thiếu máu không tái tạo, là sự thiếu máu trầm trọng do tủy xương bị thương tổn, aplastic anemia pure, thiếu máu không tái tạo thuần túy
  • vòm đàn hồi,
  • bảng đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top