Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn finding” Tìm theo Từ (2.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.241 Kết quả)

  • / ˈfaɪndɪŋ /, Danh từ: sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được, (pháp lý) sự tuyên án, ( số...
  • tiếng gõ khi kích nổ,
  • / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, Tính...
  • kết quả, các phát hiện, kết luận, kết quả của một dự án nghiên cứu,
  • / ´fʌndiη /, Kinh tế: chuyển thành nợ dài hạn, đảo nợ, sự cấp kinh phí, sự cấp tiền, sự cấp vốn, sự chuyển kỳ trái vụ, sự tích lũy vốn, tài trợ, vay vốn, Từ...
  • lắng trong, sự làm trong, sự làm mịn, sự làm sạch, sự tinh chế, tinh chế, sự làm sạch, sự làm trong, sự tinh chế, tinh chế, sự làm mịn, sự tinh chế, sự...
  • / ´baindiη /, Danh từ: sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, Đường viền (quần áo), Tính...
  • máy rót và đóng nắp, máy tháo khay,
  • Danh từ: phép đo xa,
  • thăm dò dầu, tìm kiếm dầu,
  • xác định vi trí,
  • đo xa, sự định cự ly, sự định tầm, sự xác định độ xa, sự định tầm,
  • xác định vị trí (độ cao),
  • sự xác định phí tổn,
  • kết luận phù hợp, kết luận thích hợp,
  • mạch tìm,
  • sự dò tìm cá,
  • tìm hướng,
  • xác định độ chênh cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top