Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fossette” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / fɔ´set /, danh từ, (giải phẫu) hố nhỏ, hố, lúm đồng tiền (ở má),
  • / nwa:´zet /, Danh từ: hoa hồng noazet, Kinh tế: thịt viên,
  • Danh từ: tóc quăn ngang trán,
  • / pu:´set /, danh từ, Điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay, nội động từ, nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay,
  • / rou´zet /, Danh từ: nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), phù hiệu hình hoa hồng (bằng lụa, bằng ruy-băng), cửa sổ hình hoa hồng, viên kim...
  • / kə´set /, Danh từ: băng catxet, Toán & tin: cát xét, Y học: hộp đựng phim, Kỹ thuật chung:...
  • cát sét đồng trục,
  • băng (caset) hình, băng (caset) video,
  • két dẹt ghi âm, caset âm thanh, caset nghe băng,
  • ổ cassette,
  • máy cát sét,
  • caset số,
  • máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng video, máy ghi hình
  • Nghĩa chuyên nghành: chiếu xạ một mẫu chuẩn (tương đương mô cơ thể) để tạo ra một ảnh có mật độ quang chuẩn.,
  • khe đặt băng,
  • ngăn chứa cát sét,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • băng cassette,
  • cát sét đồng phẳng,
  • hộc đựng giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top