Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hydatid” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ´haidətid /, Danh từ: (y học), (giải phẫu) bọng nước, bọc sán, Y học: nang ấu trùng sán lá echinococcus,
  • chửa trứng,
  • nang sán con,
  • thủy dịch màng trong suốt (thuộc) thủy dịch,
  • sán nang , sán echinococcas,
  • sờ rung nang sán,
  • chửatrứng,
  • chửa trứng,
  • mấu có cuống buồng trứng,
  • nang sán hình tổ ong,
  • u nang bào sán,
  • bệnh nang sán,
  • rung nang sán,
  • rung nang sán,
  • âm vang nang sán,
  • ban do bệnh máu, hồng cầu,
  • tiếng óc ách,
  • / ´haidrɔid /, Danh từ: (động vật học) loài thuỷ tức, Tính từ: (động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức,
  • / ´haidreitid /, Xây dựng: hidrat hóa, hiđrát hóa, thủy hóa, Kỹ thuật chung: đã thủy hóa, hydrated compound, hợp chất hiđrát hóa, hydrated lime, vôi hiđrat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top