Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intendant” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / in´tendənt /, Danh từ: quản đốc,
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • / ə´tendənt /, Tính từ: tham dự, có mặt, Đi theo, kèm theo, ( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch, Danh từ: người phục vụ; người theo hầu,
  • / in´tendmənt /, danh từ, (pháp lý) nghĩa chính thức (do (pháp lý) quy định),
  • như intendance,
  • Nội động từ: Đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...), Ngoại động từ: Đuổi người thuê nhà
  • / ´intigrənt /, Tính từ: bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mảnh vật liệu xây dựng có nhiều lớp, Kỹ thuật...
  • Danh từ: chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc,
  • người trông lò ủ kính,
  • người trông lò ủ kính,
  • Danh từ: như elevator-operator,
  • phòng trực,
  • nhân viên áp tải hàng,
  • tiếp viên phi hành,
  • người định mua,
  • người phục vụ toa nằm, nhân viên hỏa xa,
  • bàn điều khiển của nhân viên trực điện thoại,
  • tổn thất do bảo quản,
  • nhân viên phục vụ toa xe ghế ngồi nằm,
  • sự đầu tư cơ bản, vốn đầu tư cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top