Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intercessor” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • / ¸intə´sesəri /, tính từ, có tác dụng can thiệp giùm, có nhiệm vụ cầu nguyện hộ,
  • / ¸intə´seʃən /, Danh từ: sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm trung gian hoà giải, sự cầu nguyện hộ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ¸intə´septə /, Danh từ: người chặn, cái chắn, (quân sự) máy bay đánh chặn máy bay địch, Kỹ thuật chung: cửa van thủy lực, đường ống dẫn...
  • cống chặn, những đường cống lớn trong một hệ thống kết hợp, kiểm soát dòng nước cống chảy đến nhà máy xử lý. khi có bão, chúng cho phép một số dòng thải chảy trực tiếp vào cống để tránh...
  • cái chặn bọt,
  • thiết bị tách dầu mỡ, thùng tách béo,
  • ống góp dầu,
  • thùng tách mỡ,
  • bộ phận thu hồi lông,
  • thiết bị thu hồi xăng,
  • miệng cống kiểu xifông,
  • kênh gom nước thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top