Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inviter” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • Danh từ: người mời,
  • / in´daitə /, danh từ, người sáng tác, người thảo, người viết,
  • Danh từ: người được mời,
  • / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa: noun, fomenter , instigator
  • / in'vait /, Ngoại động từ: mời, Đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, Nội động từ: Đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, sự mời;...
  • / in´və:tə /, Danh từ: bộ biến tần, (điện học) máy đổi điện, Toán & tin: cổng đảo, Xây dựng: máy đảo điện,...
  • bre / ɪn'veɪdə(r) /, name / ɪn'veɪdər /, danh từ, kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm (quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / in'saidə(r) /, Danh từ: người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...), người trong cuộc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / in'vouker /, người khởi động,
  • / in´daitə /, Từ đồng nghĩa: noun, denouncer
  • / ig´naitə /, Danh từ: người nhóm lửa, người đốt cháy, mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong máy), ngòi nổ, kíp nổ, Cơ - Điện tử: mồi lửa, bộ...
  • / ¸selfin´vaitid /, tính từ, tự mời, self-invited guest, khách không mời mà đến
  • gọi thầu, mời thầu,
  • / ´enviə /,
  • gọi thầu, mời thầu,
  • Danh từ: lớp đá trồi lên,
  • / in´sait /, Ngoại động từ: khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top