Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knowingly” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´nouiηli /, Phó từ: chủ tâm, cố ý, có dụng ý, tính khôn, ranh mãnh, Từ đồng nghĩa: adverb, purposely , purposedly , consciously , wittingly , deliberately,...
  • / ´flouiηli /, phó từ, trôi chảy, lưu loát,
  • Phó từ: sôi nổi, sinh động,
  • / ´nouiη /, Tính từ: hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, (thông tục) bảnh bao, hào nhoáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top