Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mandibular” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / mæn´dibjulə /, Tính từ: (thuộc) hàm dưới, Y học: thuộc xương hàm dưới,
  • sụn meckel,
  • rãnh hàm dưới (phôi),
  • chuyển động hàm,
  • động mạch ổ răng dưới,
  • răng hàm dưới,
  • dây thần kinh hàm dưới,
  • khuyết xích macủa xương hàm dưới,
  • trục hàm dưới,
  • ống răng dưới, ống hàm dứoi,
  • khớp thái dương hàm,
  • hố hàm dưới,
  • nhô hàm dưới,
  • vẩu hàm dưới,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lính trong trung đội la mã,
  • lỗ răng dưới,
  • lỗ răng dưới,
  • lồi cầu xuơng hàm duới,
  • khuyết xương hàm dưới,
  • ổ răng hàm dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top