Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn masticatory” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´mæstikətəri /, tính từ, thích hợp để nhai; để nghiền,
  • / ´mæsti¸keitə /, danh từ, hàm nhai, máy nghiền,
  • / ´kæsti¸geitəri /, tính từ, trừng phạt, trừng trị, khiển trách,
  • chuyển động nhai,
  • liệt cơ nhai,
  • liệt hai bên cơ nhai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top