Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mechanize” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • / ´mekə¸naiz /, Ngoại động từ: cơ khí hoá, (quân sự) cơ giới hoá, Kinh tế: cơ giới hóa, Từ đồng nghĩa: verb, equip...
  • / ´mekə¸naizd /, Kỹ thuật chung: được cơ khí hóa,
  • cơ học lý thuyết,
  • như mechanize,
  • sự đánh bắt cá bằng cơ giới,
  • / mi'kæniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: cơ học, Y học: cơ học, Kinh tế: cơ giới học,
  • / ´mekə¸nizəm /, Danh từ: máy móc, cơ cấu, cơ chế, thể chế (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới, Toán &...
  • Ngoại động từ: như merchandise, buôn bán, hàng hóa, việc buôn bán,
  • / ´mekənist /, Danh từ: (triết học) người theo thuyết cơ giới, Toán & tin: thợ nguội,
  • Nội động từ: hoá đen, Ngoại động từ: tăng lượng mêlanin, làm cho đen,
  • / məˈkænɪk /, Danh từ: thợ máy, công nhân cơ khí, Nghĩa chuyên ngành: cơ khí, thợ cơ khí, Nghĩa chuyên ngành: thợ chữa...
  • bao bì cơ giới hóa, bao bì làm bằng máy, đóng gói bằng máy,
  • sơn bằng máy,
  • sự hàn thủ công,
  • dữ liệu khai thác được trên máy,
  • công nghiệp cơ giới hóa,
  • sự chất xếp hàng bằng máy,
  • bộ tính toán, máy tính,
  • cơ cấu hãm, cơ cấu hãm,
  • cơ cấu trục khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top