Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obsessive” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / əb'sesiv /, Tính từ: (thuộc) sự ám ảnh, she's obsessive about punctuality, bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ,
  • / əb'seʃn /, Danh từ: sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, nõi ám ảnh, Y học: ám ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, he has many...
  • / əb'sesiv /, Phó từ: một cách ám ảnh, obsessively concerned with her appearance, việc quan tâm đến dáng vẻ luôn ám ảnh cô ta
  • / pə´zesiv /, Tính từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là...
  • ám ảnh,
  • Danh từ: Ám ảnh nhân cách rối loạn cưỡng chế, rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế là một trạng thái không bình thường của nhân cách, có đặc tính là sự quan tâm quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top