Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn octagonally” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • trạng từ,
  • / ɔk'tægənl /, Tính từ: (toán học) tám cạnh, bát giác, Toán & tin: (thuộc) hình tán cạnh, Kỹ thuật chung: bát giác,...
  • tháp nhọn hình tám cạnh,
  • trụ hình bát giác, trụ hình tám cạnh,
  • mái cupôn hình tám cạnh, vòm tám núi,
  • đại ốc tám cạnh,
  • mũi doa tám cạnh,
  • ngói hình tám cạnh,
  • bulông đầu bát giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top