Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn panoramic” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / pænəˈræmɪk /, Tính từ: có tính cách bao quát; có tính chất toàn cảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, panoramic view of a hill, toàn cảnh quả đồi, all-around...
  • máy quay toàn cảnh, máy ảnh chụp toàn cảnh,
  • bộ phù hợp vạn năng, bộ thích ứng vạn năng,
  • rađa toàn cảnh,
  • kính toàn cảnh, ống kính góc rộng,
  • phép chụp ảnh toàn cảnh,
  • máy thu toàn cảnh,
  • khuyết tụy,
  • Tính từ: hỗn giao; ngẫu giao,
  • bức ảnh chụp toàn cảnh, ảnh toàn cảnh,
  • bức sơ đồ toàn cảnh,
  • bức vẽ toàn cảnh, tầm nhìn toàn cảnh,
  • / pæn´krætik /, tính từ, (thuộc) môn vật tự do (từ cổ,nghĩa cổ) của hy-lạp,
  • / ˌpænəˈræmə , ˌpænəˈrɑmə /, Danh từ: toàn cảnh; bức tranh toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia, (nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc,
  • màn hình hiện toàn cảnh,
  • thị kính có độ phóng đại biến đổi,
  • Đồng hồ số bên ngoài, đồng hồ số chi tiết,
  • môđun hiện hình toàn cảnh, môđun hiện thể toàn cảnh, môđun hiện thị toàn cảnh,
  • toàn cảnh thành phố,
  • kính tiềm vọng toàn cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top