Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phonographic” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ¸founə´græfik /, tính từ, (thuộc) máy hát, (thuộc) thuật tốc ký của pit-man,
  • / fə´nɔgrəfə /, danh từ, người viết tốc ký (theo phương pháp pit-man),
  • như phonographer,
  • / fə´nɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp ghi âm, thuật viết tốc ký (theo phương pháp pit-man),
  • / ¸foutə´græfik /, Tính từ: (thuộc) thuật nhiếp ảnh, chụp ảnh, như chụp ảnh (về trí nhớ của ai), Kỹ thuật chung: chụp ảnh, ảnh, Từ...
  • phim ảnh, phim ảnh,
  • bản in ảnh,
  • / ¸founou´græmik /,
  • / ¸mɔnə´græfik /, tính từ, (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo,
  • / ¸krɔnə´græfik /,
  • / ai,kɔnə'græfik /, tính từ, (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng,
  • / ¸plænə´græfik /, Tính từ: thuộc planography,
  • / ¸pɔ:nə´græfik /, Tính từ: khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸kɔrə´græfik /, tính từ, (thuộc) địa chí,
  • / ¸hɔmə´græfik /, Tính từ: thuộc từ cùng chữ, Toán & tin: (hình học ) đơn ứng,
  • / ´founə¸gra:f /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát, máy quay đĩa, Điện: máy hát đĩa, Kỹ thuật chung: máy ghi âm, máy...
  • bộ lưu trữ toàn ký, bộ nhớ toàn ký,
  • bộ quét toàn ký,
  • ảnh bằng chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top