Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pleasingly” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Phó từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu,
  • Phó từ: bào chữa, biện hộ, với giọng cầu xin, với giọng nài xin,
  • / 'plezəntli /, Phó từ: vui vẻ, dễ thương, làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật, (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài, smile pleasantly, mỉm cười dễ thương,...
  • Phó từ: một cách trêu chọc; để trêu chọc,
  • / ´pli:siη /, Tính từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top