Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn preclude” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / pri´klu:d /, Ngoại động từ: loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´prelju:d /, Danh từ: việc mở đầu (cho một sự kiện), đoạn mở đầu (của một bài thơ..); hành động mở đầu, sự kiện mở đầu, (âm nhạc) khúc dạo; nhịp dạo,
  • / si´klu:d /, Ngoại động từ: tách biệt, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • bảo dưỡng trước,
  • / ri´klu:s /, Tính từ: Ẩn dật, xa lánh xã hội, Danh từ: người ẩn dật, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / pri´si:d /, Ngoại động từ: Đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước, nói cái gì trước cái gì, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top