Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regnant” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • / ´regnənt /, Tính từ: (thường) regnant đang trị vì (theo sau danh từ), Đang thịnh hành; đang được ưa chuộng, Từ đồng nghĩa: adjective, the king regnant,...
  • Ngoại động từ: lại chuẩn y/ cho phép, lại cấp, Danh từ: sự lại chuẩn y/ cho phép, sự lại cấp,
  • / 'pregnənt /, Tính từ: có thai, có mang, có chửa, chứa đầy cái gì; có thể gây ra cái gì, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong...
  • / ´remnənt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều), cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ), Kinh tế: cái còn lại,...
  • Danh từ: nữ hoàng nhiếp chính,
  • / ´rebouənt /, tính từ, (thơ ca) vang lại oang oang,
  • / ri´laiənt /, Tính từ: Đáng được tin cậy; tín nhiệm, tự tin, dựa vào, tin vào; nhờ cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, a reliant man, một người đáng...
  • / ´revinənt /, Danh từ: con ma hiện về, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , shade , shadow , specter...
  • / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh tế: cờ đuôi theo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ri'pʌgnənt /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa, chống lại, mâu thuẫn, xung khắc, không hợp nhau; ngang bướng, Từ đồng...
  • / ri´pla:nt /, Ngoại động từ: trồng (cây) lại, Y học: trồng lại, Kinh tế: cấy lại, trồng lại,
  • / ´reptənt /, Tính từ: bò (dưới đất, chỉ động thực, vật),
  • ngày bán hạ giá,
  • / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó),...
  • Danh từ: sự thống trị, sự trị vì, sự chi phối,
  • di tích, hàng bán xôn, hàng cuối loạt, hàng ế,
  • / ´rezənənt /, Tính từ: vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh), vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng..), vang dội lại cái gì (về địa điểm), (vật lý) cộng hưởng,...
  • / 'ri:dʤənt /, Danh từ: ( regent) quan nhiếp chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học, Tính từ: làm những công việc...
  • / ´regnl /, Tính từ: (thuộc) triều đại, (thuộc) sự trị vì (của một ông vua), regnal year, năm lên ngôi vua, năm lên trị vì; năm kỷ niệm lên ngôi
  • / ri´kænt /, Động từ: công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top