Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reinstall” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ¸ri:in´stɔ:l /, Ngoại động từ: phục chức; cho làm lại chức vụ, Toán & tin: cài đặt lại,
  • quầy bán rau quả,
  • / ˌriɪnˈsteɪt /, Ngoại động từ: phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ), sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ), Kinh tế: dựng...
  • / ʌnin'stɔ:l /, hủy cài đặt, không cài đặt, gỡ bỏ chương trình, tháo cài đặt, gỡ bỏ phần mềm,
  • cài đặt trước,
  • gỡ bỏ,
  • / in'stɔ:l /, như instal, Hình thái từ: Toán & tin: tiết lập, lắp ráp, Cơ - Điện tử: đặt, lắp, gá đặt, lắp đặt,...
  • tĩnh mạch vành bé,
  • sự cài đặt cập nhật,
  • sự cài đặt đầy đủ,
  • cài đặt gọn,
  • cài đặt thủ công,
  • chương trình cài đặt,
  • sự cài đặt chuẩn, sự lắp đặt chuẩn, cài đặt chuẩn,
  • tháo bỏ phần mềm, gỡ bỏ phần mềm,
  • hợp đồng cung cấp và lắp đặt hàng hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top