Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retardment” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ri´ta:dmənt /, như retardation, Kỹ thuật chung: sự chậm,
  • / ri´ta:dənt /, Danh từ: (sinh vật học) chất làm chậm lại, Điện: chất làm chậm, Kỹ thuật chung: chất hãm, chất ức...
  • sự làm chậm lũ,
  • / rɪˈtaɪərmənt /, Danh từ: sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự nghỉ việc, (quân sự) sự rút lui, (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc, (tài chính) sự rút...
  • sự nghỉ hưu do tàn phế,
  • sự về hưu non,
  • niên kim hưu trí, niên kim nghỉ hưu, tiền trợ cấp hưu trí hàng năm, retirement annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim hưu trí
  • sự nghỉ hưu của (các) cán bộ,
  • Danh từ: tuổi về hưu, Điện tử & viễn thông: tuổi về hưu, Kinh tế: tuổi hưu, tuổi nghỉ hưu, tuổi về hưu, reach...
  • tiền trợ cấp hưu bổng,
  • sự loại bỏ tài sản (vì không dùng được nữa),
  • sự nghỉ hưu nhiệm ý,
  • tỉ lệ chuộc lại phiếu khoán, tỉ lệ nghỉ hưu, tỉ lệ nghỉ hưu (của công nhân viên),
  • giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưu, trợ cấp hưu trí,
  • chế độ nghỉ hưu,
  • chất làm chậm cháy, chất hãm bắt cháy,
  • / ´faiəri¸ta:dənt /, Hóa học & vật liệu: chậm bắt cháy, chậm cháy, làm chậm cháy, làm chậm lửa,
  • tiền nghỉ hưu,
  • điều khoản thu hồi,
  • quỹ hưu bổng, employee retirement fund, quỹ hưu bổng của công nhân viên chức, employee retirement fund, qũy hưu bổng của công nhân viên chức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top