Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revetment” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ri'vetmənt /, Danh từ: lớp phủ ngoài (lớp vữa trát lên tường; lớp đá xây phủ ngoài công sự, bờ đê...), tường ngăn, Xây dựng: kè, lớp ốp...
  • lớp bảo vệ bờ, sự gia cố bờ,
  • lớp mặt đường lót cành cây, lớp phủ cành cây khô,
  • mặt lát ngoài bằng ghép cọc gỗ (ngắn),
  • áo đường bằng đá,
  • bảo vệ ta-luy bằng túi cát,
  • lớp ốp bảo vệ kênh,
  • mặt đường phòng hộ bằng các bó cành cây,
  • mặt đường đệm,
  • lớp lát bằng đá đổ,
  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • làm chuyển máu,
  • lớp phủ atfan,
  • phủ cỏ,
  • tường bảo vệ bờ sông, tường chống sụt lở, tường chống sụt lở đất,
  • lớp ốp bờ dốc, lớp ốp taluy,
  • / ri´zentmənt /, Danh từ: sự oán giận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, i feel no resentment against/towards anyone, tôi...
  • mặt đường at-phan,
  • lớp ốp bằng bê tông, lớp phủ bằng bê tông,
  • lớp ốp mặt tường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top