Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revulsive” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ri´vʌlsiv /, Tính từ: (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, Danh từ: (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh,
  • /ri'pʌlsiv/, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy nhau, gây ra lực đẩy, (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ), Toán...
  • / rik´lu:ziv /, Tính từ: Ẩn dật; trốn đời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antisocial , ascetic , cloistered...
  • / ri´vʌlʃən /, Danh từ: sự khiếp sợ, sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...), (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị...
  • / ri´kə:siv /, Tính từ: (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy, Toán & tin: đệ quy, Kỹ thuật chung: đệ quy, a recursive rule,...
  • / i´mʌlsiv /, Tính từ: Ở thể sữa, Hóa học & vật liệu: ở thể sữa, Kỹ thuật chung: có tẩm dầu,
  • năng lượng đẩy,
  • lực đẩy, sức đẩy, lực đẩy ra,
  • thế đẩy, thế đẩy,
  • lực đẩy,
  • hàm đệ qui, hàm đệ quy, hàm hệ quy,
  • tập (hợp) đệ quy,
  • phương trình hồi quy,
  • phiếm hàm đệ quy,
  • phương pháp đệ quy, quy trình đệ quy, thủ tục đệ quy,
  • kiểu đệ quy,
  • Toán & tin: (toán logic ) không đệ quy,
  • định nghĩa đệ quy,
  • sự lọc (số) đệ quy,
  • không giải được đệ quy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top