Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scan” Tìm theo Từ (506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (506 Kết quả)

  • / skæn /, Nội động từ: kiểm tra nhịp điệu (thơ), ngâm, bình (thơ), Đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhìn lướt, đọc lướt, (truyền...
  • sự quét biên,
  • sàn quét (tàu vũ trụ),
  • độ phân giải quét,
  • bước quét, bước rà soát,
  • sự chuyển đổi tia quét,
  • sự quét số học,
  • quét lệnh,
  • sự quét xoắn ốc,
  • quét mành, sự quét theo đường tia, sự quét dòng, sự quét mành, raster scan device, dụng cụ quét mành
  • sự quét chậm,
  • Nghĩa chuyên nghành: một kiểu quét được sử dụng để tạo ra ảnh mode-b mà trong đó đầu dò hay chùm siêu âm được quay hay quét theo một góc, tâm quay ở gần hay ở đằng sau...
  • quét chậm,
  • tấn số quét,
  • khoảng quét,
  • các mẫu quét,
  • sự quét bộ nhớ,
  • sự quét tròn,
  • sự quét rađa,
  • sự quét ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top