Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sectorial” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / sek´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) hình quạt, (quân sự) (thuộc) quân khu, (thuộc) khu vực, lĩnh vực, Điện: có hình dạng quạt, Kỹ...
  • / rek´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) hiệu trưởng, (thuộc) mục sư (giáo hội anh), (thuộc) linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội la mã),
  • Tính từ: (động vật học) thích nghi để hút, có thể hút, có giác (mút),
  • (thuộc ) mái,
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • khu đất hình quạt, diện tích hình quạt,
  • / ɔ:k´tɔ:riəl /, tính từ, của một tác giả,
  • / sɑ:'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thợ may; (thuộc) may mặc, (thuộc) quần áo đàn ông,
  • / sen´sɔ:riəl /, như sensory, Từ đồng nghĩa: adjective, sensitive , sensory , sensual , sensuous
  • đống bã quặng, bãi xỉ, bãi thải,
  • loa hình quạt,
  • dạng khảm hình quạt,
  • thuộc lều,
  • / sek´tɛəriən /, Tính từ: (thuộc) môn phái; (thuộc) giáo phái, bè phái, Danh từ: người bè phái, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / pik´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng hình tượng, có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng; có tranh ảnh (văn, cách mô tả...), Danh...
  • góc vec-tơ, góc cực (trong hệ tọa độ cực),
  • phương pháp vectơ,
  • / fæk´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thừa số, Danh từ: (toán học) giai thừa, Toán & tin: giai thừa; nhân tố, Kỹ...
  • / ´sektəriη /, Toán & tin: sự chia sector, sự định cung từ,
  • / ¸senə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ, senatorial office, văn phòng thượng nghị sĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top